又しても
またしても「HỰU」
☆ Trạng từ
Lần nữa; lại
又
しても
彼女
は
遅刻
した。
Cô ấy lại đến trễ một lần nữa.
又
しても
死
を
免
れることができた。
Một lần nữa, tôi đã có thể thoát chết.
又
してもかれは
試験
に
落
ちた。
Anh ấy lại thi trượt.

Từ đồng nghĩa của 又しても
adverb