又もや
またもや「HỰU」
☆ Trạng từ
Lần nữa

Từ đồng nghĩa của 又もや
adverb
又もや được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 又もや
又も またも
lần nữa
私も又 わたくしもまた わたしもまた
tôi cũng vậy; tôi cũng
又又 またまた
lần nữa (và lần nữa); một lần nữa
又しても またしても
lần nữa; lại
もやもや モヤモヤ
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
又 また
lại
もやもや病 もやもやびょう
moyamoya disease (rare, progressive cerebrovascular disorder caused by blocked arteries in the basal ganglia)
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.