又と無い
またとない「HỰU VÔ」
☆ Cụm từ
Duy nhất; vô địch; vô song; không bao giờ lần nữa

又と無い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 又と無い
又無い またない
duy nhất; vô địch; vô song; không bao giờ lần nữa
む。。。 無。。。
vô.
又と またと
Một từ thể hiện cảm giác rằng tình huống tương tự sẽ không xảy ra nữa; Không bao giờ lặp lại
又とない またとない
duy nhất; vô địch; vô song; không bao giờ lần nữa
又又 またまた
lần nữa (và lần nữa); một lần nữa
無いと ないと
phải làm gì
又 また
lại
又ない またない
duy nhất; vô địch; vô song; không bao giờ lần nữa