Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
又無い
またない
duy nhất
む。。。 無。。。
vô.
又と無い またとない
duy nhất; vô địch; vô song; không bao giờ lần nữa
又又 またまた
lần nữa (và lần nữa); một lần nữa
又 また
lại
又ない またない
又買い またがい またかい
mua xuyên qua một đại diện
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
又甥 またおい
cháu trai
「HỰU VÔ」
Đăng nhập để xem giải thích