又候
またぞろ「HỰU HẬU」
☆ Trạng từ
(yet) again

又候 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 又候
又又 またまた
lần nữa (và lần nữa); một lần nữa
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
又 また
lại
又甥 またおい
cháu trai
又木 またぎ
đào cái cây; đào nhánh
又姪 まためい
cháu gái
将又 はたまた
hoặc, hoặc là, hay là