Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
又借り またがり
sự thuê lại, sự mướn lại
又借り人 またがりにん
người thuê lại.
お借りする おかりする
mượn; nhờ
借りる かりる
mướn
間借りする まがり
thuê phòng.
又又 またまた
lần nữa (và lần nữa); một lần nữa
借り越す かりこす
số tiền vay vượt quá số tiền gửi
借り出す かりだす
vay, mượn, theo