又借り人
またがりにん「HỰU TÁ NHÂN」
Người thuê lại.

又借り人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 又借り人
又借り またがり
sự thuê lại, sự mướn lại
又借りする またがりする
mượn lại; vay lại
借人 かりにん
Người đi vay; người vay; bên nợ , người thuê, bên thuê
間借り人 まがりにん まがりじん
người ở trọ, người thuê nhà, người thuê lại
又又 またまた
lần nữa (và lần nữa); một lần nữa
借り受け人 かりうけにん
Người đi vay; người mắc nợ; người thuê; người nợ; người vay.
借家人 しゃくやにん しゃっかにん しゃくやじん
người thuê nhà đất
賃借人 ちんしゃくにん
người cho thuê theo hợp đồng (nhà, đất)