Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 友井羊
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
三井住友 みついすみとも
Mitsui Sumitomo, Sumitomo Mitsui
羊 ひつじ
con dê; giờ Mùi
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
đậu làm đông
羊群 ようぐん
đàn cừu, bầy cừu