Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 友常典膳
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
常温配膳車 じょうおんはいぜんくるま
xe đẩy thức ăn ở nhiệt độ thường
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
khay thức ăn
膳 ぜん
bảng (nhỏ); cái khay; ăn
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
珍膳 ちんぜん
của ngon vật lạ
お膳 おぜん
khay bốn chân; mâm bốn chân