珍膳
ちんぜん「TRÂN THIỆN」
☆ Danh từ
Của ngon vật lạ

珍膳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 珍膳
膳 ぜん
bảng (nhỏ); cái khay; ăn
khay thức ăn
珍 ちん うず
hiếm có
配膳 はいぜん
Phân phát bữa ăn trước mặt khách hàng, như thác, cuồn cuộn
客膳 きゃくぜん
thức ăn cho thực khách
食膳 しょくぜん
đãi tiệc bảng; một món ăn (kiểu thức ăn)
膳板 ぜんいた
phần vật liệu ngang gắn phía dưới khung phía trong của cửa sổ
下膳 さげぜん
dọn dẹp bàn khi khách đứng dậy ra về