Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 友常穀三郎
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
三益友 さんえきゆう
three kinds of good friends (honest, sincere, and knowledgeable)
三損友 さんそんゆう
three kinds of bad friends (sycophantic, insincere, and glib)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
三井住友 みついすみとも
Mitsui Sumitomo, Sumitomo Mitsui