Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 友惠しづね
luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường
常々 つねづね
luôn luôn; thông thường
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
値付け ねづけ
định giá
根付く ねづく
bén rễ.
子月 ねづき
eleventh month of the lunar calendar