Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つねづね
luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường
常々 つねづね
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
根付く ねづく
bén rễ.
値付け ねづけ
định giá
子月 ねづき
eleventh month of the lunar calendar
友人を訪ねる ゆうじんをたずねる
đến thăm bạn