根付く
ねづく「CĂN PHÓ」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Bén rễ.

Bảng chia động từ của 根付く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 根付く/ねづくく |
Quá khứ (た) | 根付いた |
Phủ định (未然) | 根付かない |
Lịch sự (丁寧) | 根付きます |
te (て) | 根付いて |
Khả năng (可能) | 根付ける |
Thụ động (受身) | 根付かれる |
Sai khiến (使役) | 根付かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 根付く |
Điều kiện (条件) | 根付けば |
Mệnh lệnh (命令) | 根付け |
Ý chí (意向) | 根付こう |
Cấm chỉ(禁止) | 根付くな |
根付く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 根付く
根付 ねつけ
nghệ thuật chạm khắc những vật nhỏ từ nguyên liệu như ngà voi, vàng bạc; những vật chạm khắc nhỏ và tinh xảo treo ở các túi xách hay dây thắt lưng..; netsuke
根が付く ねがつく
bén rễ
付け根 つけね
gốc rễ; căn cứ; cơ sở; chân đế
根付け ねつけ
vẽ thu nhỏ nghệ thuật khắc gán cho kết thúc (của) một dây thừng treo từ một thõng xuống
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
大根付け だいこんづけ
củ cải mặn.
羽根付き はねつき
cầu lông tiếng nhật; tấm ván và quả cầu lông