Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 友末洋治
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
インドよう インド洋
Ấn độ dương
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
末末 すえずえ
tương lai xa; những con cháu; hạ thấp những lớp
洋洋 ようよう
rộng; rộng lớn; bao la
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.