友達申請
ともだちしんせい「HỮU ĐẠT THÂN THỈNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Yêu cầu kết bạn

Bảng chia động từ của 友達申請
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 友達申請する/ともだちしんせいする |
Quá khứ (た) | 友達申請した |
Phủ định (未然) | 友達申請しない |
Lịch sự (丁寧) | 友達申請します |
te (て) | 友達申請して |
Khả năng (可能) | 友達申請できる |
Thụ động (受身) | 友達申請される |
Sai khiến (使役) | 友達申請させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 友達申請すられる |
Điều kiện (条件) | 友達申請すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 友達申請しろ |
Ý chí (意向) | 友達申請しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 友達申請するな |
友達申請 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 友達申請
申請 しんせい
sự thỉnh cầu; sự yêu cầu; thỉnh cầu; yêucầu.
友達 ともだち
bạn
申達 しんたつ
thông báo (từ một cao đến một chính thức thấp)
申請者 しんせいしゃ
người xin việc; người thỉnh cầu, nguyên cáo, người thưa kiện
申請人 しんせいじん しんせいにん
người nộp đơn, người thỉnh cầu, người trình báo
申請書 しんせいしょ
đơn xin.
男友達 おとこともだち
bạn là con trai
幼友達 おさなともだち
người bạn thời thơ ấu