Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
友達 ともだち
bạn
友人となる ゆうじんとなる
làm bạn.
女友達 おんなともだち
bạn nữ, bạn gái chơi với nhau
男友達 おとこともだち
bạn là con trai
幼友達 おさなともだち
người bạn thời thơ ấu
100までの数 100までのかず
Các số trong phạm vi 100
友人 ゆうじん
bạn thân
マメな人 マメな人
người tinh tế