Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三角錐 さんかくすい
(toán học) hình chóp tam giác (hình chóp có đáy hình tam giác)
正三角錐 せいさんかくすい
tam giác đều
角錐 かくすい
hình chóp
直角錐 じかかくすい
hình chóp thẳng đứng
六角錐 ろくかくすい
四角錐 しかくすい
Kim tự tháp,hình chóp đáy tứ giác
角錐台 かくすいだい
chặt cụt hình chóp
五角錐 ごかくすい
pentagonal pyramid