双児
そうじ「SONG NHI」
☆ Danh từ
Cặp sinh đôi; cặp song sinh
彼
は
双児
を
育
てているので、
毎日忙
しい
日々
を
送
っています。
Anh ấy đang nuôi một cặp sinh đôi nên mỗi ngày đều bận rộn.

双児 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 双児
双児宮 そうじきゅう
Cung Song Tử
双生児 そうせいじ
trẻ sinh đôi
シャム双生児 シャムそうせいじ
anh em sinh đôi có cơ thể dính vào nhau cách này hay cách khác
双生児研究 そーせーじけんきゅー
nghiên cứu trẻ sinh đôi
結合双生児 けつごうそうせいじ
kết hợp những sinh đôi
双生児の疾患 そうせいじのしっかん
bệnh ở trẻ sinh đôi
一卵性双生児 いちらんせいそうせいじ
con sinh đôi giống nhau như đúc
二卵性双生児 にらんせいそうせいじ
Sinh đôi khác trứng