双生児の疾患
そうせいじのしっかん
Bệnh ở trẻ sinh đôi
双生児の疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 双生児の疾患
胎児疾患 たいじしっかん
bệnh của thai nhi
双生児 そうせいじ
trẻ sinh đôi
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
シャム双生児 シャムそうせいじ
anh em sinh đôi có cơ thể dính vào nhau cách này hay cách khác
新生児溶血性疾患 しんせいじようけつせいしっかん
bệnh tan máu ở trẻ sơ sinh
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.
寄生虫疾患 きせいちゅうしっかん
bệnh ký sinh trùng
双児 そうじ
twins