Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
双 そう ふた
đôi; kép
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
村 むら
làng
双対 そうつい
tính hai mặt, tính đối ngẫu
双脚 そうきゃく そうあし
hai chân, cả hai chân
双輪 そうりん
hai đẩy
双璧 そうへき
ghép đôi (của) sáng ngời những đá quý; các thứ vô địch; những người vô địch