双方向
そうほうこう「SONG PHƯƠNG HƯỚNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hai chiều, tương tác

双方向 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 双方向
双方向テレビ そうほうこうテレビ
truyền hình tương tác
双方向性 そうほうこうせい
tính hai chiều
双方向CATV そうほうこうシーエーティービー そうほうこうシーエーティーブイ
Truyền hình cáp tương tác hai chiều
双方向通信 そうほうこうつうしん
giao tiếp hai chiều
双方向印刷 そうほうこういんさつ
in hai chiều
双方向番組 そうほうこうばんぐみ
chương trình tương tác
双方向フォワーディング検出 そうほうこうフォワーディングけんしゅつ
giao thức phát hiện được thiết kế để cung cấp thời gian phát hiện lỗi đường truyền nhanh cho tất cả các loại phương tiện, đóng gói, cấu trúc liên kết và giao thức định tuyến
双方 そうほう
đôi bên