Các từ liên quan tới 双方向クイズ 天下統一
天下統一 てんかとういつ
thống nhất đất nước
双方向 そうほうこう
hai chiều, tương tác
双方向テレビ そうほうこうテレビ
truyền hình tương tác
双方向CATV そうほうこうシーエーティービー そうほうこうシーエーティーブイ
bi-directional catv
双方向性 そうほうこうせい
tính hai chiều
一方向 いちほうこう
một hướng, một chiều
天下無双 てんかむそう
thiên hạ vô song; thiên hạ độc nhất vô nhị.
天下一 てんかいち
Thứ duy nhất; thứ độc nhất vô nhị trong thiên hạ