Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 双方向テキスト
テキスト方向 テキストほうこう
sự định hướng văn bản
双方向 そうほうこう
hai chiều, tương tác
双方向テレビ そうほうこうテレビ
truyền hình tương tác
双方向性 そうほうこうせい
tính hai chiều
双方向CATV そうほうこうシーエーティービー そうほうこうシーエーティーブイ
Truyền hình cáp tương tác hai chiều
双方向通信 そうほうこうつうしん
giao tiếp hai chiều
双方向印刷 そうほうこういんさつ
in hai chiều
双方向番組 そうほうこうばんぐみ
chương trình tương tác