Các từ liên quan tới 双方向TV 地球ゴーラウンド
双方向 そうほうこう
hai chiều, tương tác
双方向テレビ そうほうこうテレビ
truyền hình tương tác
双方向性 そうほうこうせい
tính hai chiều
双方向CATV そうほうこうシーエーティービー そうほうこうシーエーティーブイ
Truyền hình cáp tương tác hai chiều
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
双方向通信 そうほうこうつうしん
giao tiếp hai chiều
双方向印刷 そうほうこういんさつ
in hai chiều
双方向番組 そうほうこうばんぐみ
chương trình tương tác