双書
そうしょ「SONG THƯ」
Đợt ((của) những sự công bố); thư viện ((của) văn học)

双書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 双書
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
双 そう ふた
đôi; kép
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
双蹄 そうてい そうひずめ
bàn chân cloven
無双 むそう
vô song, có một không hai, không ai sánh bằng