双書
そうしょ「SONG THƯ」
Đợt ((của) những sự công bố); thư viện ((của) văn học)

双書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 双書
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
双 そう ふた
đôi; kép
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
双対 そうつい
tính hai mặt, tính đối ngẫu
双脚 そうきゃく そうあし
hai chân, cả hai chân
双輪 そうりん
hai đẩy
双璧 そうへき
ghép đôi (của) sáng ngời những đá quý; các thứ vô địch; những người vô địch