Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刺胞動物 しほうどうぶつ
động vật có tế bào chích
刺胞動物門 しほうどうぶつもん
ngành động vật có tế bào chích
双殻類 そうかくるい そうからるい
hến
動物の外殻 どーぶつのがいかく
vỏ ngoài của động vật
動物細胞 どうぶつさいぼう
tế bào động vật
刺胞 しほう
lớp Sứa có lông châm
マス目 マス目
chỗ trống
刺細胞 しさいぼう
cnidoblast, nematocyte