Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刺胞動物門 しほうどうぶつもん
ngành động vật có tế bào chích
動物細胞 どうぶつさいぼう
tế bào động vật
刺胞 しほう
lớp Sứa có lông châm
刺細胞 しさいぼう
cnidoblast, nematocyte
刺胞嚢 しほうのう
túi chứa tế bào châm độc
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.