Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 双葉理保
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
双葉 ふたば
Chồi nụ
双子葉 そうしよう
cây hai lá mầm
葉理 ようり
phiến mỏng
双有理 そうゆうり
song hữu tỷ
双子葉植物 そうしようしょくぶつ
cây hai lá mầm
安保理 あんぽり
Hội đồng bảo an