双有理
そうゆうり「SONG HỮU LÍ」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Song hữu tỷ

双有理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 双有理
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
有理 ゆうり
rational (number or function)
有理型 ゆーりがた
hàm phân hình
有理化 ゆうりか
sự hợp lý hoá
有理数 ゆうりすう
Số hữu tỉ
有理式 ゆうりしき
dạng hữu tỉ
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ