Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
るーるいはん ルール違反
phản đối.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
反射板 はんしゃばん
tấm phản quang
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
反っ歯 そっぱ
răng khấp khểnh, răng hô
板 いた ばん
bản, bảng