Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
反り そり
cong, vênh
釣り橋 つりばし
cầu treo.
吊り橋 つりばし
つり橋 つりばし
cầu treo