反り
Cong, vênh

Từ đồng nghĩa của 反り
反り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 反り
反り手 そりて
khi hạ hông xuống và để đối thủ dựa vào mình, bạn có thể dùng hai tay ôm đầu gối của đối phương hoặc đẩy lên và gập người ra sau để hạ gục và giành chiến thắng
襷反り たすきぞり
kỹ thuật giữ khuỷu tay của đối phương, ép dưới cánh tay và ngồi xuống, lấy chân đối phương từ bên trong bằng một tay và bẻ cong đối thủ về phía sau để giành chiến thắng
居反り いぞり
kỹ thuật dốc ngược đối thủ, dùng hai tay ôm đầu gối của đối phương hoặc đẩy lên và gập người ra sau để hạ gục và giành chiến thắng
反り橋 そりはし そりばし
uốn cong cái cầu
反り形 そりかた そりがた
làm cong hình dạng
反り身 そりみ
đi khệnh khạng; thò ra ngực
端反り はぞり はたぞり
outward-curving bowl rim, bowl lip curved outwards
外襷反り そとたすきぞり
kỹ thuật nắm tay đối phương, đưa tay còn lại từ trên cao vào đùi trong của tay đối phương, uốn cong người và hạ gục để giành chiến thắng.