反り返る
そりかえる「PHẢN PHẢN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Vặn mình
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Uốn cong về phía sau

Bảng chia động từ của 反り返る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 反り返る/そりかえるる |
Quá khứ (た) | 反り返った |
Phủ định (未然) | 反り返らない |
Lịch sự (丁寧) | 反り返ります |
te (て) | 反り返って |
Khả năng (可能) | 反り返れる |
Thụ động (受身) | 反り返られる |
Sai khiến (使役) | 反り返らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 反り返られる |
Điều kiện (条件) | 反り返れば |
Mệnh lệnh (命令) | 反り返れ |
Ý chí (意向) | 反り返ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 反り返るな |
反り返る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 反り返る
踏ん反り返る ふんぞりかえる ふんそりかえる
Cố gắng lệch phần thân trên ra phía sau để tỏ thái độ kiêu ngạo
反りくり返る そりくりかえる
để ném một có ngực ở ngoài; để kiêu hãnh
反っくり返る そっくりかえる
để ném một có ngực ở ngoài; để kiêu hãnh
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
すり返る すりかえる
tráo.
振り返る ふりかえる
quay đầu lại; nhìn ngoái lại; ngoảnh lại; nhìn lại đằng sau