Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
返す返す かえすがえす
lặp đi lặp lại nhiều lần
移り返る うつりかえる
đổi đời.
反り返る そりかえる
uốn cong về phía sau
振り返る ふりかえる
quay đầu lại; nhìn ngoái lại; ngoảnh lại; nhìn lại đằng sau
くり返す くりかえす
lặp lại
振り返す ふりかえす
Ngoảnh lại, nhìn quay lại
握り返す にぎりかえす
nắm lấy
練り返す ねりかえす
nhào lại, trộn lại