Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
ソビエト
Xô viết.
蘇維埃 ソビエト
soviet
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
ソビエト連邦 ソビエトれんぽう ソヴィエトれんぽう
nhà nước liên bang Xô Viết
ソビエト共産党 ソビエトきょうさんとう
đảng cộng sản Liên Xô
反 はん たん
mặt trái; mặt đối diện.