Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アクリルせんい アクリル繊維
sợi acril
アラミドせんい アラミド繊維
sợi aramid (hóa học); chất xơ
埃 ほこり ホコリ あい
bụi; bụi bặm.
埃及 エジプト エジブト
Ai Cập
埃蜱 ほこりだに ホコリダニ
white mite (Tarsonemidae spp.), thread-footed mite
綿埃 わたぼこり
làm cho mịn những đám nùi bông, không thuộc vở, đọc sai
土埃 つちぼこり
Bụi đất.
塵埃 じんあい ちりほこり
bụi; cõi trần ai