Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反共主義 はんきょうしゅぎ
chủ nghĩa chống Cộng sản; chủ nghĩa chống Cộng
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
共共 ともども
cùng nhau; trong công ty
共共に ともどもに
共 ごと ぐち とも ども
sự cùng nhau