Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反則 はんそく
sự phạm pháp.
反則金 はんそくきん
tinh tế,Tiền phạt vi phạm
規則に違反する きそくにいはんする
trái lệ.
原則に違反する げんそくにいはんする
sai nguyên tắc.
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
反則勝ち はんそくがち
chiến thắng vì đối thủ chơi xấu