Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
るーるいはん ルール違反
phản đối.
規則に違反する きそくにいはんする
trái lệ.
規則違反 きそくいはん
sự xâm phạm (của) những quy tắc
反則する はんそくする
違反する いはんする
làm trái.
法律に違反する ほうりつにいはんする
phạm pháp.
反則 はんそく
sự phạm pháp.
違反 いはん
vi phạm