反力
はんりょく「PHẢN LỰC」
☆ Danh từ
Phản lực

反力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 反力
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
反動力 はんどうりょく
phản động lực
反発力 はんぱつりょく
lực đàn hồi; lực nảy
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
反対勢力 はんたいせいりょく
forces of opposition, opposing forces, counterforce
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.