Kết quả tra cứu 反実仮想
Các từ liên quan tới 反実仮想
反実仮想
はんじつかそう
「PHẢN THỰC GIẢ TƯỞNG」
☆ Danh từ
◆ Counterfactual thinking, counterfactual assumption, counterfactual supposition

Đăng nhập để xem giải thích
はんじつかそう
「PHẢN THỰC GIẢ TƯỞNG」
Đăng nhập để xem giải thích