Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
声明 しょうみょう せいめい
lời tuyên bố; lời công bố.
反対 はんたい
đối
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
声明書 せいめいしょ
bản tuyên bố.
声明文 せいめいぶん
proclamation, statement