Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反射光線 はんしゃこうせん
tia phản xạ.
反射療法 はんしゃりょうほう
reflexology
X線反射器 Xせんはんしゃき
thiết bị sử dụng gương phản xạ tia x
X線反射鏡 Xせんはんしゃきょー
quang học tia x
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
反射 はんしゃ
phản xạ
放射線療法 ほうしゃせんりょうほう
phép chữa bệnh bức xạ
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc