Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
X線反射器
Xせんはんしゃき
thiết bị sử dụng gương phản xạ tia x
X線反射鏡 Xせんはんしゃきょー
quang học tia x
反射器
bộ phản xạ (các thiết bị hoặc vật dụng có khả năng phản xạ ánh sáng, giúp tăng cường sự nhận biết và nhìn thấy trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc trong bóng tối)
反射法線 はんしゃほうせん
phản xạ thông thường
反射光線 はんしゃこうせん
tia phản xạ.
レーダー/反射器 レーダー/はんしゃうつわ
Radar/reflector
x線 えっくすせん
tia chụp Xquang; tia X quang
X線 エックスせん
tia X
X線マスク Xせんマスク
mặt nạ tia x
Đăng nhập để xem giải thích