Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 反射関係
反射係数 はんしゃけいすう
Hệ số phản xạ.
反射テープ関連 はんしゃテープかんれん
liên quan đến băng phản quang (loại vật liệu được sử dụng để phản chiếu ánh sáng, giúp tăng khả năng hiển thị trong điều kiện thiếu sáng)
反射係数線図 はんしゃけいすうせんず
Biểu đồ hệ số phản xạ.
鏡面反射係数 きょうめんはんしゃけいすう
hệ số phản xạ specular
拡散反射係数 かくさんはんしゃけいすう
hệ số phản xạ khuếch tán
関係 かんけい
can hệ
反射 はんしゃ
phản xạ
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.