Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反帝国主義 はんていこくしゅぎ
chủ nghĩa chống đế quốc.
反帝国主義者 はんていこくしゅぎしゃ
Người chống chủ nghĩa đế quốc.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
帝 みかど ごもん
thiên hoàng