Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反帝国主義
はんていこくしゅぎ
chủ nghĩa chống đế quốc.
反帝国主義者 はんていこくしゅぎしゃ
Người chống chủ nghĩa đế quốc.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
帝国主義 ていこくしゅぎ
chủ nghĩa đế quốc
Đăng nhập để xem giải thích