Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
徒 かち と あだ ず いたずら
vô ích; vô ích; nhất thời; nhẹ dạ
徒ら いたずら
Lãng phí, vô ích
刑徒 けいと
người bị kết án; tù nhân
衆徒 しゅうと しゅと
nhiều thầy tu