Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
衆徒
しゅうと しゅと
nhiều thầy tu
徒士衆 かちしゅう
humble samurai who served as a body guard on foot
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
徒 かち と あだ ず いたずら
vô ích; vô ích; nhất thời; nhẹ dạ
衆 しゅう しゅ
công chúng.
徒ら いたずら
Lãng phí, vô ích
刑徒 けいと
người bị kết án; tù nhân
徒労 とろう
kế hoạch dang dở
「CHÚNG ĐỒ」
Đăng nhập để xem giải thích