Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反跳 はんちょう
phys dội lại
反復 はんぷく
sự nhắc lại.
跳び跳ねる とびはねる
nhảy nhót (chim)
反復説 はんぷくせつ
lý thuyết (học thuyết của hegel) (của) sự tóm tắt lại
跳び板 とびいた
ván nhún; ván dận chân; tấm nhún.
ゴム跳び ゴムとび
nhảy dây
跳び虫 とびむし
bọ đuôi bật.
蛙跳び かえるとび
trò nhảy ngựa.